Có 2 kết quả:
石头 shí tou ㄕˊ • 石頭 shí tou ㄕˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stone
(2) CL:塊|块[kuai4]
(2) CL:塊|块[kuai4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stone
(2) CL:塊|块[kuai4]
(2) CL:塊|块[kuai4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0